CƠ CẤU TỔ CHỨC BỘ MÁY HĐND - UBND MÙN CHUNG
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN XÃ
STT |
Họ - tên đệm |
Tên |
Bộ phận |
Chức vụ |
Điện thoại |
1 |
Lò Văn |
Quý |
Lãnh đạo HĐND |
Phó Chủ tịch HĐND xã |
|
2 |
Lò Văn |
Thưởng |
Ban kinh tế- xã hội |
trưởng ban |
|
3 |
Ly A |
Súa |
Ban kinh kế - Xã hội |
trưởng ban |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ
STT |
Họ - tên đệm |
Tên |
Bộ phận |
Chức vụ |
Điện thoại |
1 |
Lò Văn |
Kih |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
Chủ tịch UBND Xã |
|
2 |
Lò Văn |
Cương |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
Phó chủ tịch UBND Xã |
|
CÁC CHỨC DANH CÔNG CHỨC
STT |
Họ - tên đệm |
Tên |
Bộ phận |
Chức vụ |
Điện thoại |
1 |
Điêu Văn |
Tươi |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
Văn phòng - Thống kê |
|
2 |
Ly A |
Thanh |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
Văn phòng - Thống kê |
|
3 |
Lò Văn |
Nhất |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
Chỉ huy Trưởng Ban CHQS |
|
4 |
Lò Văn |
Hùng |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
Tư pháp - Hộ tịch |
|
5 |
Lò Thị |
Thiêm |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
Tư pháp - Hộ tịch |
|
6 |
Điêu Thị |
Thêm |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
Văn hóa - Xã hội |
|
7 |
Lò Thị |
Phủ |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
Văn hóa - Xã hội |
|
8 |
Quàng Thị |
Vân |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
Địa chính NN -XD&MT |
|
9 |
Quàng Văn |
Việt |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
Địa chính NN -XD&MT |
|
10 |
Thào A |
Tỵ |
ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
Tài chính - Kế toán |
|
11 |
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|