1 |
1.003446.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
2 |
1.003440.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
3 |
2.001621.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
4 |
2.002770.000.00.00.H18 |
Xét duyệt học sinh bán trú, học viên bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
5 |
2.002771.000.00.00.H18 |
Xét duyệt trẻ em nhà trẻ bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
6 |
2.000908.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
7 |
2.000843.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền ở Việt Nam |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
8 |
2.000884.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
9 |
2.000942.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
10 |
2.001035.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
11 |
2.001019.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
12 |
2.001016.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
13 |
2.001406.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
14 |
2.001009.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
15 |
2.000635.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
16 |
2.000913.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
17 |
2.000927.000.00.00.H18 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
18 |
2.002516.000.00.00.H18 |
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
19 |
3.000322.000.00.00.H18 |
Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
20 |
3.000323.000.00.00.H18 |
Đăng ký giám sát việc giám hộ |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
21 |
2.001263.000.00.00.H18 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
22 |
2.001255.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
23 |
1.003005.000.00.00.H18 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
24 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
25 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
26 |
1.001022.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
27 |
1.000689.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
28 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
29 |
1.003583.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
30 |
1.000593.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
31 |
1.000419.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
32 |
1.000110.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
33 |
1.000094.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
34 |
1.000080.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
35 |
1.004827.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
36 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
37 |
1.004845.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
38 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
39 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
40 |
1.004884.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
41 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
42 |
1.004746.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
43 |
1.005461.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại khai tử |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
44 |
2.001457.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
45 |
2.001449.000.00.00.H18 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
46 |
2.000950.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
47 |
1.002211.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
48 |
2.000930.000.00.00.H18 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
49 |
2.002080.000.00.00.H18 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
50 |
2.000986.000.00.00.H18 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|