Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên
Trang thông tin xã Mùn Chung
Trang nhất
Giới thiệu
Về lịch sử hình thành
Về điều kiện tự nhiên
Về cơ cấu, tổ chức, bộ máy
Cơ cấu, Tổ chức
Văn bản
Văn bản do UBND huyện phát hành
Văn bản UBND xã phát hành
Công văn
Quyết định
Thông báo
Báo cáo
Kế hoạch
Tuyên truyền phổ biến pháp luật
Dịch vụ công
Cổng dịch vụ công tỉnh Điện Biên
Cổng dịch vụ công Quốc Gia
Thủ tục hành chính
Giấy mời - Tài liệu
Giấy mời - Tài liệu họp
Tài liệu
Liên hệ
Phòng Chăm sóc khách hàng
Phòng Kỹ thuật
Trang nhất
Thủ tục hành chính
Ủy ban nhân dân xã Mùn Chung
TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Từ khóa
Thời gian ban hành
Đến
TTHC Theo cấp- Lĩnh vực
-- Tất cả lĩnh vực --
Đường thủy nội địa
Thi đua khen thưởng
Phòng chống tham nhũng
Chứng thực
Bảo trợ xã hội
Tín ngưỡng- Tôn giáo
Hộ tịch
Môi trướng
Thể dục thể thao
Người có công
Đăng ký quản lý cư trú
Trẻ em
Giải quyết khiếu nại
Giải quyết tố cáo
Đất đai
Tiếp dân
Bồi thường nhà nước
Thành lập và hoạt tổ hợp tác xã
Đường bộ
Giáo dục - Đào tạo
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
Nông nghiệp
Văn hóa
Thủy lợi và trồng trọt
Bồi thường nhà nước
Cơ quan cập nhật TTHC
-- Tất cả chủ đề --
Thủ tục hành chính
» Ủy ban nhân dân xã Mùn Chung
Tình trạng
-- Tất cả tình trạng --
Còn hiệu lực
Hết hạn
TTHC theo chủ đề: Ủy ban nhân dân xã Mùn Chung
STT
Mã TTHC Chuẩn
Tên TTHC
1
2.001621.000.00.00.H18
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
2
1.003440.000.00.00.H18
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
3
1.003446.000.00.00.H18
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
4
2.002771.000.00.00.H18
Xét duyệt trẻ em nhà trẻ bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo
5
2.002770.000.00.00.H18
Xét duyệt học sinh bán trú, học viên bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo
6
1.013274.000.00.00.H18
Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác
7
1.000314.000.00.00.H18
Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác
8
2.001023.000.00.00.H18
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
9
2.000986.000.00.00.H18
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
10
2.002080.000.00.00.H18
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
11
2.000930.000.00.00.H18
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)
12
1.002211.000.00.00.H18
Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã)
13
2.000950.000.00.00.H18
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã)
14
2.001449.000.00.00.H18
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
15
2.001457.000.00.00.H18
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
16
1.005461.000.00.00.H18
Đăng ký lại khai tử
17
1.004746.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký lại kết hôn
18
1.004772.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
19
1.004884.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký lại khai sinh
20
1.004873.000.00.00.H18
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
21
1.004859.000.00.00.H18
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
22
1.004845.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ
23
1.004837.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký giám hộ
24
1.004827.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
25
1.000080.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
26
1.000094.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
27
1.000110.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
28
1.000419.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động
29
1.000593.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động
30
1.003583.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
31
1.000656.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký khai tử
32
1.000689.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con
33
1.001022.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
34
1.000894.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký kết hôn
35
1.001193.000.00.00.H18
Thủ tục đăng ký khai sinh
36
1.003005.000.00.00.H18
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
37
2.001255.000.00.00.H18
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
38
2.001263.000.00.00.H18
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
39
3.000323.000.00.00.H18
Đăng ký giám sát việc giám hộ
40
3.000322.000.00.00.H18
Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ
41
2.002516.000.00.00.H18
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch
42
2.000635.000.00.00.H18
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
43
2.001009.000.00.00.H18
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
44
2.001406.000.00.00.H18
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
45
2.001016.000.00.00.H18
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
46
2.001019.000.00.00.H18
Thủ tục chứng thực di chúc
47
2.001035.000.00.00.H18
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
48
2.000942.000.00.00.H18
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
49
2.000927.000.00.00.H18
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
50
2.000913.000.00.00.H18
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
«
1
2
3
4
»
Thống kê truy cập
Đang truy cập
4
Hôm nay
1,016
Tháng hiện tại
1,016
Tổng lượt truy cập
170,845
Toggle navigation
Giới thiệu
Cơ cấu tổ chức
Tin Tức
Thành viên
Liên hệ
Tìm kiếm
RSS-feeds
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây