Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Trang thông tin xã Mùn Chung

TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Đến

 TTHC theo chủ đề: Ủy ban nhân dân xã Mùn Chung

STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC
1 2.001621.000.00.00.H18 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
2 1.003440.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
3 1.003446.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
4 2.002771.000.00.00.H18 Xét duyệt trẻ em nhà trẻ bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo
5 2.002770.000.00.00.H18 Xét duyệt học sinh bán trú, học viên bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo
6 1.013274.000.00.00.H18 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác
7 1.000314.000.00.00.H18 Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác
8 2.001023.000.00.00.H18 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
9 2.000986.000.00.00.H18 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
10 2.002080.000.00.00.H18 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
11 2.000930.000.00.00.H18 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)
12 1.002211.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã)
13 2.000950.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã)
14 2.001449.000.00.00.H18 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
15 2.001457.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
16 1.005461.000.00.00.H18 Đăng ký lại khai tử
17 1.004746.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại kết hôn
18 1.004772.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
19 1.004884.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại khai sinh
20 1.004873.000.00.00.H18 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
21 1.004859.000.00.00.H18 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
22 1.004845.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ
23 1.004837.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký giám hộ
24 1.004827.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
25 1.000080.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
26 1.000094.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
27 1.000110.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
28 1.000419.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động
29 1.000593.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động
30 1.003583.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
31 1.000656.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử
32 1.000689.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con
33 1.001022.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
34 1.000894.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn
35 1.001193.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh
36 1.003005.000.00.00.H18 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
37 2.001255.000.00.00.H18 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
38 2.001263.000.00.00.H18 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
39 3.000323.000.00.00.H18 Đăng ký giám sát việc giám hộ
40 3.000322.000.00.00.H18 Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ
41 2.002516.000.00.00.H18 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch
42 2.000635.000.00.00.H18 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
43 2.001009.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
44 2.001406.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
45 2.001016.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
46 2.001019.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực di chúc
47 2.001035.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
48 2.000942.000.00.00.H18 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
49 2.000927.000.00.00.H18 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
50 2.000913.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
Hệ thống QLVB
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay1,016
  • Tháng hiện tại1,016
  • Tổng lượt truy cập170,845
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây