Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Trang thông tin xã Mùn Chung

TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Đến
STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC Cơ quan thực hiện File
51 2.001023.000.00.00.H18 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Ủy ban nhân dân cấp xã
52 1.000314.000.00.00.H18 Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác Ủy ban nhân dân cấp xã
53 1.013274.000.00.00.H18 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Ủy ban nhân dân cấp xã
54 2.002620.000.00.00.H18 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Ủy ban nhân dân cấp xã
55 1.012533.000.00.00.H18 Tuyển chọn Tổ viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự Ủy ban nhân dân cấp xã
56 1.012538.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ Ủy ban nhân dân cấp xã
57 1.012537.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ Ủy ban nhân dân cấp xã
58 1.004946.000.00.00.H18 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Ủy ban nhân dân cấp xã
59 1.004944.000.00.00.H18 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Ủy ban nhân dân cấp xã
60 1.004941.000.00.00.H18 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Ủy ban nhân dân cấp xã
61 2.001944.000.00.00.H18 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Ủy ban nhân dân cấp xã
62 2.001942.000.00.00.H18 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Ủy ban nhân dân cấp xã
63 2.001947.000.00.00.H18 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Ủy ban nhân dân cấp xã
64 1.013061.000.00.00.H18 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Ủy ban nhân dân cấp xã
65 1.012693.000.00.00.H18 Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư Ủy ban nhân dân cấp xã
66 1.010941.000.00.00.H18 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Ủy ban nhân dân cấp xã
67 1.010945.000.00.00.H18 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Ủy ban nhân dân cấp xã
68 1.012812.000.00.00.H18 Hòa giải tranh chấp đất đai Ủy ban nhân dân cấp xã
69 1.004036.000.00.00.H18 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Ủy ban nhân dân cấp xã
70 1.004002.000.00.00.H18 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Ủy ban nhân dân cấp xã
71 1.003930.000.00.00.H18 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Ủy ban nhân dân cấp xã
72 1.006391.000.00.00.H18 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Ủy ban nhân dân cấp xã
73 2.001659.000.00.00.H18 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Ủy ban nhân dân cấp xã
74 2.002228.000.00.00.H18 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Ủy ban nhân dân cấp xã
75 2.002226.000.00.00.H18 Thông báo thành lập tổ hợp tác Ủy ban nhân dân cấp xã
76 2.002227.000.00.00.H18 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Ủy ban nhân dân cấp xã
77 1.008603.000.00.00.H18 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Ủy ban nhân dân cấp xã
78 1.012971.000.00.00.H18 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập Ủy ban nhân dân cấp xã
79 1.012972.000.00.00.H18 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Ủy ban nhân dân cấp xã
80 1.012973.000.00.00.H18 Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập Ủy ban nhân dân cấp xã
81 1.012974.000.00.00.H18 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Ủy ban nhân dân cấp xã
82 1.012975.000.00.00.H18 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học Ủy ban nhân dân cấp xã
83 1.004082.000.00.00.H18 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Ủy ban nhân dân cấp xã
84 1.010736.000.00.00.H18 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Ủy ban nhân dân cấp xã
85 2.000206.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Ủy ban nhân dân cấp xã
86 2.000184.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Ủy ban nhân dân cấp xã
87 1.003596.000.00.00.H18 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Ủy ban nhân dân cấp xã
88 2.000794.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Ủy ban nhân dân cấp xã
89 1.003622.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Ủy ban nhân dân cấp xã
90 1.008004.000.00.00.H18 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Ủy ban nhân dân cấp xã
91 2.002165.000.00.00.H18 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Ủy ban nhân dân cấp xã
92 1.008902.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Ủy ban nhân dân cấp xã
93 1.008903.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Ủy ban nhân dân cấp xã
94 1.008901.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Ủy ban nhân dân cấp xã
95 2.002163.000.00.00.H18 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Ủy ban nhân dân cấp xã
96 2.002162.000.00.00.H18 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Ủy ban nhân dân cấp xã
97 1.010091.000.00.00.H18 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Ủy ban nhân dân cấp xã
98 2.002402.000.00.00.H18 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Ủy ban nhân dân cấp xã
99 2.002400.000.00.00.H18 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Ủy ban nhân dân cấp xã
100 2.002403.000.00.00.H18 Thủ tục thực hiện việc giải trình Ủy ban nhân dân cấp xã
Hệ thống QLVB
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập7
  • Hôm nay733
  • Tháng hiện tại733
  • Tổng lượt truy cập170,562
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây