51 |
2.001023.000.00.00.H18 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
52 |
1.000314.000.00.00.H18 |
Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
53 |
1.013274.000.00.00.H18 |
Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
54 |
2.002620.000.00.00.H18 |
Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
55 |
1.012533.000.00.00.H18 |
Tuyển chọn Tổ viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
56 |
1.012538.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
57 |
1.012537.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
58 |
1.004946.000.00.00.H18 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
59 |
1.004944.000.00.00.H18 |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
60 |
1.004941.000.00.00.H18 |
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
61 |
2.001944.000.00.00.H18 |
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
62 |
2.001942.000.00.00.H18 |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
63 |
2.001947.000.00.00.H18 |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
64 |
1.013061.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
65 |
1.012693.000.00.00.H18 |
Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
66 |
1.010941.000.00.00.H18 |
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
67 |
1.010945.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
68 |
1.012812.000.00.00.H18 |
Hòa giải tranh chấp đất đai |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
69 |
1.004036.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
70 |
1.004002.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
71 |
1.003930.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
72 |
1.006391.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
73 |
2.001659.000.00.00.H18 |
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
74 |
2.002228.000.00.00.H18 |
Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
75 |
2.002226.000.00.00.H18 |
Thông báo thành lập tổ hợp tác |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
76 |
2.002227.000.00.00.H18 |
Thông báo thay đổi tổ hợp tác |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
77 |
1.008603.000.00.00.H18 |
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
78 |
1.012971.000.00.00.H18 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
79 |
1.012972.000.00.00.H18 |
Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
80 |
1.012973.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
81 |
1.012974.000.00.00.H18 |
Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
82 |
1.012975.000.00.00.H18 |
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
83 |
1.004082.000.00.00.H18 |
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
84 |
1.010736.000.00.00.H18 |
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
85 |
2.000206.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
86 |
2.000184.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
87 |
1.003596.000.00.00.H18 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
88 |
2.000794.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
89 |
1.003622.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
90 |
1.008004.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
91 |
2.002165.000.00.00.H18 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
92 |
1.008902.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
93 |
1.008903.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
94 |
1.008901.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
95 |
2.002163.000.00.00.H18 |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
96 |
2.002162.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
97 |
1.010091.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
98 |
2.002402.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
99 |
2.002400.000.00.00.H18 |
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
100 |
2.002403.000.00.00.H18 |
Thủ tục thực hiện việc giải trình |
Ủy ban nhân dân cấp xã |
|