Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Trang thông tin xã Mùn Chung

TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Đến
STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC Cơ quan thực hiện File
151 1.012585.000.00.00.H18 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI NGƯỜI ĐẠI DIỆN CỦA NHÓM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ) Ủy ban nhân dân cấp xã
152 1.012584.000.00.00.H18 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG TRONG ĐỊA BÀN MỘT XÃ (CÁP XÃ) Ủy ban nhân dân cấp xã
153 1.012582.000.00.00.H18 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG ĐẾN ĐỊA BÀN XÃ KHÁC (CẤP XÃ) Ủy ban nhân dân cấp xã
154 1.012579.000.00.00.H18 THỦ TỤC THÔNG BÁO TỔ CHỨC QUYÊN GÓP TRONG ĐỊA BÀN MỘT XÃ CỦA CƠ SỞ TÍN NGƯỠNG, TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC (CẤP XÃ) Ủy ban nhân dân cấp xã
155 1.003446.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Ủy ban nhân dân cấp xã
156 1.003440.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Ủy ban nhân dân cấp xã
157 2.001621.000.00.00.H18 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) Ủy ban nhân dân cấp xã
158 2.002396.000.00.00.H18 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Ủy ban nhân dân cấp xã
159 2.002409.000.00.00.H18 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Ủy ban nhân dân cấp xã
160 2.000908.000.00.00.H18 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Ủy ban nhân dân cấp xã
161 1.012580.000.00.00.H18 THỦ TỤC THÔNG BÁO VỀ VIỆC THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ) Ủy ban nhân dân cấp xã
162 1.012379.000.00.00.H18 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) Ủy ban nhân dân cấp xã
163 2.001009.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Ủy ban nhân dân cấp xã
164 1.001731.000.00.00.H18 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Ủy ban nhân dân cấp xã
165 1.001699.000.00.00.H18 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Ủy ban nhân dân cấp xã
166 1.001653.000.00.00.H18 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Ủy ban nhân dân cấp xã
167 2.000355.000.00.00.H18 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Ủy ban nhân dân cấp xã
168 1.004088.000.00.00.H18 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Ủy ban nhân dân cấp xã
169 1.004047.000.00.00.H18 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Ủy ban nhân dân cấp xã
170 1.013313.000.00.00.H18 Xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở Ủy ban nhân dân cấp xã
171 1.013314.000.00.00.H18 Xác nhận về điều kiện diện tích bình quân nhà ở để đăng ký thường trú vào chỗ ở do thuê, mượn, ở nhờ; nhà ở, đất ở không có tranh chấp quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất ở, không thuộc địa điểm không được đăng ký thường trú mới Ủy ban nhân dân cấp xã
Hệ thống QLVB
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay737
  • Tháng hiện tại737
  • Tổng lượt truy cập170,566
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây